शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – उर्दू

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport

không may
một tình yêu không may
không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight

tím
hoa oải hương màu tím
tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

không thể đọc
văn bản không thể đọc
không thể đọc
văn bản không thể đọc
unreadable
the unreadable text

hồng
bố trí phòng màu hồng
hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
stupid
a stupid plan

cô đơn
góa phụ cô đơn
cô đơn
góa phụ cô đơn
lonely
the lonely widower

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments

muộn
công việc muộn
muộn
công việc muộn
late
the late work

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza
