शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गंभीर
गंभीर चर्चा