शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत

thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
