शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
तीव्र
तीव्र भूकंप

phía trước
hàng ghế phía trước
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती

vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार

không thể đọc
văn bản không thể đọc
वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर

đen
chiếc váy đen
काळा
काळी पोशाख

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा

ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
