शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
तीव्र
तीव्र भूकंप
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
काळा
काळी पोशाख
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा