शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट नोंदवही

hoàn hảo
răng hoàn hảo
साक्षात्कारी
साक्षात्कारी दात

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली

lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई

rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट

béo
con cá béo
जाड
जाड मासा

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी
