शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा

thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
सामान्य
दोन सामान्य महिला

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण

cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद

vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री
