शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
सामान्य
दोन सामान्य महिला
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप