शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
बैंगणी
बैंगणी फूल
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा