शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगणी
बैंगणी फूल

trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष

rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा

cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा
