शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला

đơn lẻ
cây cô đơn
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत झाड

không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा

nhất định
niềm vui nhất định
निश्चित
निश्चित आनंद

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
कायदेशीर
कायदेशीर पिस्तौल

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन
