शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उधळता
उधळता प्रतिसाद

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी

nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

đơn lẻ
cây cô đơn
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत झाड
