शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उधळता
उधळता प्रतिसाद
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत झाड
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण