शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – लाट्वियन

pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

visur
Plastikas yra visur.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.
