शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
समान
हे लोक वेगवेगळे आहेत, परंतु त्यांची आशावादीता समान आहे!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
बाहेर
आज आम्ही बाहेर जेवण करतोय.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
अनेकदा
आपल्या आपल्या अनेकदा भेटायला हवं!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
कधी
तुम्ही कधी शेअरमध्ये सर्व पैसे हरवलेल्या आहात का?
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
कधी
ती कधी कॉल करते?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.