शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
जवळ-जवळ
समस्येच्या जवळ-जवळ बोलावं नये.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
थोडं
मला थोडं अधिक हवं आहे.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
जवळजवळ
मी जवळजवळ मारलो!
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
कधीही नाही
कोणत्याही परिस्थितीत कोणताही त्यागायचा नसतो.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
समान
हे लोक वेगवेगळे आहेत, परंतु त्यांची आशावादीता समान आहे!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.