शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – हंगेरियन

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
मागे धावणे
आई तिच्या मुलाच्या मागे धावते.

đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
व्यायाम करणे
तिने अनूठा व्यवसाय करते आहे.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
सहमत
मूळ आहे मोजणीसह किमत.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
धूम्रपान करणे
मांस त्याची संरक्षण करण्यासाठी धूम्रपान केला जातो.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
मेळ घेणे
तुमच्या भांडणाचा अंत करा आणि आता तुम्हाला मेळ घ्यावं लागेल!
