शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
परत कॉल करणे
कृपया मला उद्या परत कॉल करा.

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
गाळणे
माझी पत्नी नेहमी लावणी गाळते.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ऐकणे
ती ऐकते आणि आवाज ऐकते.

đốn
Người công nhân đốn cây.
कापणे
कामगार झाड कापतो.

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
