शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
परत कॉल करणे
कृपया मला उद्या परत कॉल करा.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
गाळणे
माझी पत्नी नेहमी लावणी गाळते.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ऐकणे
ती ऐकते आणि आवाज ऐकते.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
कापणे
कामगार झाड कापतो.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
तपासणे
कारागीर कारच्या कार्यक्षमता तपासतो.