शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
संदिग्ध करणे
त्याला वाटतं की ती त्याची प्रेयसी आहे.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
उचलणे
टॅक्सी थांबावर उचलल्या आहेत.