शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
संदिग्ध करणे
त्याला वाटतं की ती त्याची प्रेयसी आहे.

uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.
