शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
मागे धावणे
आई तिच्या मुलाच्या मागे धावते.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
व्यायाम करणे
तिने अनूठा व्यवसाय करते आहे.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
सहमत
मूळ आहे मोजणीसह किमत.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
धूम्रपान करणे
मांस त्याची संरक्षण करण्यासाठी धूम्रपान केला जातो.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
मेळ घेणे
तुमच्या भांडणाचा अंत करा आणि आता तुम्हाला मेळ घ्यावं लागेल!
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.