शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
भेटणे
त्यांनी पहिल्यांदाच इंटरनेटवर एकमेकांना भेटले.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
खाली पाहणे
ती खालच्या दरीत पाहते.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
शोधणे
पोलिस अपराधीची शोध घेत आहे.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
पार पडणे
तिच्या तरुणाईचा काळ तिला दूर पार पडलेला आहे.