शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
सोडणे
तुम्ही पकड सोडू नये!
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
नष्ट करणे
फाइल्स पूर्णपणे नष्ट केल्या जातील.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
तयार करणे
त्यांना विनोदी फोटो तयार करायची होती.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
कॉल करणे
तिने फक्त तिच्या जेवणाच्या वेळेत कॉल करू शकते.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.