शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
अंध होणे
बॅज असलेला माणूस अंध झाला.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
वाहून नेणे
कचरा वाहणारी गाडी आमच्या कचरा वाहून जाते.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
संरक्षण करणे
हेलमेट अपघातांच्या विरुद्ध संरक्षणासाठी असला पाहिजे.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.