Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Belarussisch

اُسترِم
موجسواری اُسترِم
ausetrِm
mewjsewara ausetrِm
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

پر
سبد خرید پر
per
sebd kherad per
đầy
giỏ hàng đầy

صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác

چاق
شخص چاق
cheaq
shekhes cheaq
béo
một người béo

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật

غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường

عادلانه
تقسیم عادلانه
eadelanh
teqsam ‘eadelanh
công bằng
việc chia sẻ công bằng

تمیز
لباسهای تمیز
temaz
lebashaa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước
