Woordenlijst

Leer bijvoeglijke naamwoorden – Belarussisch

cms/adjectives-webp/96991165.webp
اُسترِم
موج‌سواری اُسترِم
ausetrِm
mewj‌sewara ausetrِm
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/129704392.webp
پر
سبد خرید پر
per
sebd kherad per
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/115283459.webp
چاق
شخص چاق
cheaq
shekhes cheaq
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/134068526.webp
مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/76973247.webp
تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/49649213.webp
عادلانه
تقسیم عادلانه
eadelanh
teqsam ‘eadelanh
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
تمیز
لباس‌های تمیز
temaz
lebas‌haa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بی‌رنگ
حمام بی‌رنگ
ba‌rengu
hemam ba‌rengu
không màu
phòng tắm không màu