Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Bengaals

say xỉn
người đàn ông say xỉn
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ebrio
el hombre ebrio

không thể qua được
con đường không thể qua được
không thể qua được
con đường không thể qua được
intransitable
una carretera intransitable

cam
quả mơ màu cam
cam
quả mơ màu cam
naranja
albaricoques naranjas

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
tonto
un plan tonto

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
usado
artículos usados

trễ
sự khởi hành trễ
trễ
sự khởi hành trễ
tardío
una salida tardía

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
celoso
la mujer celosa

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
aterrador
una aparición aterradora

xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
azul
adornos de árbol de Navidad azules

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
juguetón
el aprendizaje juguetón

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cómico
barbas cómicas
