Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Deens

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленивый
ленивая жизнь

trễ
sự khởi hành trễ
опоздавший
опоздавший отъезд

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
плохой
плохое наводнение

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завершенный
незавершенный мост

tinh khiết
nước tinh khiết
чистая
чистая вода

chín
bí ngô chín
зрелый
зрелые тыквы

bạc
chiếc xe màu bạc
серебряный
серебряная машина

sớm
việc học sớm
однотонный
однотонное фото

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
могущественный
могущественный лев

chính xác
hướng chính xác
ясный
ясная вода

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
