Woordenlijst

Leer bijvoeglijke naamwoorden – Hindi

cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ebrio
el hombre ebrio
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
không thể qua được
con đường không thể qua được
intransitable
una carretera intransitable
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cam
quả mơ màu cam
naranja
albaricoques naranjas
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
tonto
un plan tonto
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
usado
artículos usados
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
trễ
sự khởi hành trễ
tardío
una salida tardía
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
celoso
la mujer celosa
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
aterrador
una aparición aterradora
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
azul
adornos de árbol de Navidad azules
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
juguetón
el aprendizaje juguetón
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cómico
barbas cómicas
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
thông minh
một học sinh thông minh
inteligente
un estudiante inteligente