Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Indonesisch

неприятелски
неприятелският човек
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

предишен
предишната история
trước đó
câu chuyện trước đó

лекарски
лекарски преглед
y tế
cuộc khám y tế

отворен
отворената завеса
mở
bức bình phong mở

остър
остра чушка
cay
quả ớt cay

ядлив
ядливите чилийски пиперки
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

вероятен
вероятен обхват
có lẽ
khu vực có lẽ

преден
предният ред
phía trước
hàng ghế phía trước

висок
високата кула
cao
tháp cao

тъмен
тъмната нощ
tối
đêm tối

горещ
горещата реакция
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
