Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Kazachs

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
güçsüz
güçsüz adam

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
serin
serin bir içecek

xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
mavi
mavi Noel ağacı süsleri

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
eşcinsel
iki eşcinsel erkek

đúng
ý nghĩa đúng
đúng
ý nghĩa đúng
doğru
doğru bir düşünce

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
yasal
yasal bir tabanca

không biết
hacker không biết
không biết
hacker không biết
bilinmeyen
bilinmeyen hacker

khó khăn
việc leo núi khó khăn
khó khăn
việc leo núi khó khăn
zor
zor bir dağ tırmanışı

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı

độc thân
một người mẹ độc thân
độc thân
một người mẹ độc thân
yapayalnız
yapayalnız bir anne

chín
bí ngô chín
chín
bí ngô chín
olgun
olgun kabaklar
