Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Portugees (PT)

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella

có lẽ
khu vực có lẽ
likely
the likely area

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain

xấu xa
cô gái xấu xa
mean
the mean girl

tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls

bản địa
trái cây bản địa
native
native fruits

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
dependent
medication-dependent patients

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection
