Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Portugees (BR)

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm

dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
