Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Urdu

yêu thương
món quà yêu thương
yêu thương
món quà yêu thương
любящий
любящий подарок

gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
тройной
тройной чип мобильного телефона

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
разумный
разумное производство электроэнергии

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтичный
романтическая пара

xấu xa
cô gái xấu xa
xấu xa
cô gái xấu xa
подлый
подлая девочка

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
сумасшедший
сумасшедшая женщина

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
готовый к вылету
готовый к вылету самолет

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
быстрый
быстрый автомобиль

huyên náo
tiếng hét huyên náo
huyên náo
tiếng hét huyên náo
истеричный
истеричный крик

muộn
công việc muộn
muộn
công việc muộn
поздний
поздний труд
