Woordenlijst

Leer werkwoorden – Adygees

cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
ఊహించు
ఆమె ప్రతిరోజూ ఏదో ఒక కొత్తదనాన్ని ఊహించుకుంటుంది.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
అంగీకరించు
కొందరు మంది సత్యాన్ని అంగీకరించాలని ఉండరు.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
తెలుసుకోవాలి
పిల్లలకి తన తల్లిదండ్రుల వాదన తెలుసు.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
నివారించు
అతను గింజలను నివారించాలి.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
ద్వారా వీలు
శరణార్థులను సరిహద్దుల్లోకి అనుమతించాలా?
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ఇంటికి నడపండి
షాపింగ్ ముగించుకుని ఇద్దరూ ఇంటికి బయలుదేరారు.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
పరిమితి
ఆహారం సమయంలో, మీరు మీ ఆహారాన్ని పరిమితం చేయాలి.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
అర్హులు
వృద్ధులు పింఛను పొందేందుకు అర్హులు.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ద్వేషం
ఇద్దరు అబ్బాయిలు ఒకరినొకరు ద్వేషిస్తారు.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
అలవాటు చేసుకోండి
పిల్లలు పళ్లు తోముకోవడం అలవాటు చేసుకోవాలి.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ప్రయాణం
అతను ప్రయాణించడానికి ఇష్టపడతాడు మరియు అనేక దేశాలను చూశాడు.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
మార్పు
వాతావరణ మార్పుల వల్ల చాలా మార్పులు వచ్చాయి.