Woordenlijst
Leer werkwoorden – Belarussisch

जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
Jāṇē
kāhīvēḷā vēḷa dhīmē jātē.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
Upadrava hōṇē
tinē tyācyā ghōraghāṇyāmuḷē upadrava hōtē.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
Kāma karaṇē
mōṭārasāyakala tuṭalī āhē; tī ātā kāma karata nāhī.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
Piṇē
gā‘ī nadītūna pāṇī pitāta.
uống
Bò uống nước từ sông.

वर जाणे
प्रवासी गट डोंगरावर गेला.
Vara jāṇē
pravāsī gaṭa ḍōṅgarāvara gēlā.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
Mhaṇaṇē
tinē sahamata jhālyānaṁ mhaṭalaṁ.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.
Śōdhaṇē
mālavārē navīna jaminī śōdhalī āhē.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

वाचन करणे
तो आवर्जून छान घेऊन लहान अक्षरे वाचतो.
Vācana karaṇē
tō āvarjūna chāna ghē‘ūna lahāna akṣarē vācatō.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.
Phēkūna ṭākaṇē
sāṇḍānē māṇūsalā phēkūna ṭākalanya.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
Tapāsaṇē
tō tapāsatō kī tithē kōṇa rāhatō.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
Pūrṇa karaṇa
tyānnī tī kaṭhīṇa kāryācī pūrtī kēlī āhē.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
