Woordenlijst

Leer werkwoorden – Ests

cms/verbs-webp/108556805.webp
खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/75001292.webp
धक्का देऊन जाणे
प्रकाश वाळल्यावर गाड्या धक्का देऊन गेल्या.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/46998479.webp
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/67095816.webp
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/106787202.webp
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/118549726.webp
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/118227129.webp
विचारू
त्याने मार्ग विचारला.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/59121211.webp
वाजवणे
दरवाजाचा घंटा कोणी वाजवला?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/110233879.webp
तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/89084239.webp
कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
स्वीकार
माझ्याकडून त्यात बदल होऊ शकत नाही, मला त्याची स्वीकारणी असेल.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/55128549.webp
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.