Woordenlijst
Leer werkwoorden – Ests

खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

धक्का देऊन जाणे
प्रकाश वाळल्यावर गाड्या धक्का देऊन गेल्या.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

विचारू
त्याने मार्ग विचारला.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

वाजवणे
दरवाजाचा घंटा कोणी वाजवला?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?

तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

स्वीकार
माझ्याकडून त्यात बदल होऊ शकत नाही, मला त्याची स्वीकारणी असेल.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
