Woordenlijst
Leer werkwoorden – Litouws

बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

ठेवणे
अपातकाळी सजग राहण्याची सलगरीत ठेवा.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

प्रवेश करणे
जहाज होंडात प्रवेश करतोय.
vào
Tàu đang vào cảng.

वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

मिश्रित करणे
तुम्ही भाज्यांसह स्वस्त आहाराची सलाद मिश्रित करू शकता.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
