Woordenlijst
Leer werkwoorden – Pools

अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

मरणे
चित्रपटांमध्ये अनेक लोक मरतात.
chết
Nhiều người chết trong phim.

तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

झाला
त्यांनी चांगली संघ झाली आहे.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

हरवून जाणे
जंगलात हरवून जाण्याची शक्यता जास्त असते.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

हरवणे
कमी शक्तिशाली कुत्रा लढाईत हरवतो.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
