Woordenlijst

Leer werkwoorden – Pools

cms/verbs-webp/65199280.webp
मागे धावणे
आई तिच्या मुलाच्या मागे धावते.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/44782285.webp
पार करणे
ती तिच्या पतंगाला उडवते.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/109588921.webp
बंद करणे
तिने अलार्म घड्याळ बंद केला.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/118583861.webp
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/113577371.webp
आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/110056418.webp
भाषण देणे
राजकारणी अनेक विद्यार्थ्यांसमोर भाषण देत आहे.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/115029752.webp
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/52919833.webp
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/115172580.webp
सिद्ध करणे
त्याला गणितीय सूत्र सिद्ध करण्याची इच्छा आहे.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/73751556.webp
प्रार्थना करणे
तो शांतपणे प्रार्थना करतो.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/44269155.webp
फेकणे
तो आपल्या संगणकाला रागात फेकतो.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.