Woordenlijst
Leer werkwoorden – Pools

मागे धावणे
आई तिच्या मुलाच्या मागे धावते.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

पार करणे
ती तिच्या पतंगाला उडवते.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

बंद करणे
तिने अलार्म घड्याळ बंद केला.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

भाषण देणे
राजकारणी अनेक विद्यार्थ्यांसमोर भाषण देत आहे.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

सिद्ध करणे
त्याला गणितीय सूत्र सिद्ध करण्याची इच्छा आहे.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

प्रार्थना करणे
तो शांतपणे प्रार्थना करतो.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
