Woordenlijst

Leer werkwoorden – Portugees (BR)

cms/verbs-webp/19351700.webp
पुरवणे
विचारणाऱ्यांसाठी समुद्रकिनारीवर खाल्ल्या जाणार्‍या खुर्च्या पुरवली जातात.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/116089884.webp
शिजवणे
आज तुम्ही काय शिजवता आहात?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/55269029.webp
गमवणे
त्याने खिंजा गमवला आणि स्वत:ला जखमी केला.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/90309445.webp
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/91367368.webp
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/27564235.webp
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/14606062.webp
हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/118483894.webp
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/58477450.webp
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/100634207.webp
सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/110775013.webp
लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/121317417.webp
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.