Woordenlijst
Leer werkwoorden – Portugees (BR)

पुरवणे
विचारणाऱ्यांसाठी समुद्रकिनारीवर खाल्ल्या जाणार्या खुर्च्या पुरवली जातात.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

शिजवणे
आज तुम्ही काय शिजवता आहात?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

गमवणे
त्याने खिंजा गमवला आणि स्वत:ला जखमी केला.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
