Woordenlijst
Leer werkwoorden – Sloveens

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
келтіру
Сатып алудан кейін екеуі үйге келтіреді.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
жариялау
Баспашы көп кітап жариялады.

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
іздеу
Ковбой аттарды іздейді.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
шығару
Ол лимонны шығарады.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
назар аудару
Жол ағымына назар аудару керек.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
импорттау
Біз көп елдерден жеміс импорттаймыз.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
ұнату
Бала жаңа ойыншығын ұнатады.
