Woordenlijst

Leer werkwoorden – Zweeds

cms/verbs-webp/115291399.webp
इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/119406546.webp
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/102327719.webp
झोपणे
बाळ झोपतोय.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/69591919.webp
भाड्याने घेणे
त्याने कार भाड्याने घेतली.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/130814457.webp
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/55128549.webp
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/102049516.webp
सोडणे
त्या माणसा सोडतो.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/91930309.webp
आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/129084779.webp
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/98082968.webp
ऐकणे
तो तिच्याकडून ऐकतोय.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/81885081.webp
जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/44127338.webp
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.