Woordenlijst
Leer werkwoorden – Zweeds

इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

झोपणे
बाळ झोपतोय.
ngủ
Em bé đang ngủ.

भाड्याने घेणे
त्याने कार भाड्याने घेतली.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

सोडणे
त्या माणसा सोडतो.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

ऐकणे
तो तिच्याकडून ऐकतोय.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
