Woordenlijst

Leer werkwoorden – Tagalog

cms/verbs-webp/21689310.webp
बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/107273862.webp
संबंधित असणे
पृथ्वीवरील सर्व देश संबंधित आहेत.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/102677982.webp
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/90539620.webp
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/98060831.webp
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/84506870.webp
मद्यपान करणे
तो प्रत्येक संध्याकाळी जवळजवळ मद्यपान करतो.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/91367368.webp
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/101556029.webp
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/41019722.webp
परत जाणे
खरेदी केल्यानंतर, त्यांची दोघी परत जातात.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/108991637.webp
टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/51465029.webp
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/86196611.webp
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.