Woordenlijst
Leer werkwoorden – Tagalog

बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

संबंधित असणे
पृथ्वीवरील सर्व देश संबंधित आहेत.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

मद्यपान करणे
तो प्रत्येक संध्याकाळी जवळजवळ मद्यपान करतो.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

परत जाणे
खरेदी केल्यानंतर, त्यांची दोघी परत जातात.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
