Ordforråd
Lær adjektiver – Ukrainian

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
зловест
зловеста атмосфера

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтичан
романтичан пар

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
порезан
порезан лук

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сличан
две сличне жене

xã hội
mối quan hệ xã hội
xã hội
mối quan hệ xã hội
социјалан
социјални односи

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прелеп
прелепа хаљина

còn lại
tuyết còn lại
còn lại
tuyết còn lại
преостали
преостали снијег

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
луд
луди разговори

mặn
đậu phộng mặn
mặn
đậu phộng mặn
слан
слани кикирики

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
свакодневан
свакодневно купање

không thể qua được
con đường không thể qua được
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
