Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

bao gồm
ống hút bao gồm
inkludert
de inkluderte sugerørene

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasta
den hastande julenissen

thành công
sinh viên thành công
suksessfull
suksessfulle studentar

rộng
bãi biển rộng
brei
ein brei strand

độc thân
một người mẹ độc thân
singel
ei singel mor

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
uhyggeleg
ei uhyggeleg stemning

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
ei genial utkledning

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blå
blå juletrekuler

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
tro
et tegn på tro kjærlighet

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
årvaken
den årvakne gjeterhunden

ngắn
cái nhìn ngắn
kort
eit kort blikk
