Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
brukbar
brukbare egg

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
naudsynt
den naudsynte vinterdekket

chết
ông già Noel chết
død
ein død julenisse

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ekstern
ein ekstern lagring

hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
ei rosa rominnredning

ngang
đường kẻ ngang
horisontal
den horisontale linja

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
tro
et tegn på tro kjærlighet

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
kjøleg
den kjølege drikken

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
heimelaga
den heimelaga jordbærbowlen

y tế
cuộc khám y tế
medisinsk
den medisinske undersøkelsen

tin lành
linh mục tin lành
evangelisk
den evangeliske presten
