Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
utmerka
ei utmerka idé

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spelaktig
den spelaktige læringa

uốn éo
con đường uốn éo
svingete
den svingete vegen

vô tận
con đường vô tận
endelaus
den endelause vegen

bổ sung
thu nhập bổ sung
ekstra
den ekstra inntekta

tích cực
một thái độ tích cực
positiv
ei positiv haldning

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
redd
ein redd mann

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lat
eit latt liv

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
fullendt
den ufullendte broen

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
rein
rein klesvask

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
fattig
fattige hus
