Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
unngå
Han må unngå nøtter.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
utforske
Astronautane vil utforske verdensrommet.

che
Đứa trẻ tự che mình.
dekke
Barnet dekkjer seg sjølv.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
gå ned
Han går ned trappene.

sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
produsere
Vi produserer vår eigen honning.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
stille ut
Moderne kunst blir stilt ut her.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
sove lenge
Dei vil endeleg sove lenge ein natt.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
overgå
Kvalar overgår alle dyr i vekt.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
skje
Noko dårleg har skjedd.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
springe
Ho spring kvar morgon på stranda.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
bere
Eselen berer ei tung last.
