Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
bringe opp
Han bringer pakken opp trappene.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
logge inn
Du må logge inn med passordet ditt.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
utføre
Han utfører reparasjonen.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
hente
Barnet blir henta frå barnehagen.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ville ha
Han vil ha for mykje!

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
skrive inn
Vennligst skriv inn koden no.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
få tur
Vent, du får tur snart!

chạy
Vận động viên chạy.
springe
Idrettsutøvaren spring.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
unngå
Ho unngår kollegaen sin.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
forstå
Eg kan ikkje forstå deg!

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
skjere opp
For salaten må du skjere opp agurken.
