Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
bringe opp
Han bringer pakken opp trappene.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
logge inn
Du må logge inn med passordet ditt.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
utføre
Han utfører reparasjonen.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
hente
Barnet blir henta frå barnehagen.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ville ha
Han vil ha for mykje!
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
skrive inn
Vennligst skriv inn koden no.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
få tur
Vent, du får tur snart!
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
springe
Idrettsutøvaren spring.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
unngå
Ho unngår kollegaen sin.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
forstå
Eg kan ikkje forstå deg!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
skjere opp
For salaten må du skjere opp agurken.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
oversette
Han kan oversette mellom seks språk.