Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
skrive ned
Du må skrive ned passordet!

vào
Tàu đang vào cảng.
gå inn
Skipet går inn i hamna.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Ho kjem til å føde snart.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
kaste til
Dei kastar ballen til kvarandre.

uống
Cô ấy uống trà.
drikke
Ho drikker te.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
bringe
Budbæraren bringer ein pakke.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
stikke innom
Legane stikker innom pasienten kvar dag.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gå sakte
Klokka går nokre minutt sakte.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
tørre
Eg tør ikkje hoppe i vatnet.

rung
Chuông rung mỗi ngày.
ringje
Klokka ringjer kvar dag.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
overtale
Ho må ofte overtale dottera si til å ete.
