Test 2
![]() |
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Mon Mar 17, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
1. | vi to |
Chúng
See hint
|
2. | Kvinna likar appelsinjus og grapefruktjus. |
ấy thích nước cam và nước bưởi.
See hint
|
3. | Kven vaskar glasa? |
lau cửa sổ?
See hint
|
4. | Eg vil til sentrum. |
Tôi muốn trung tâm.
See hint
|
5. | Korleis kjem eg til togstasjonen? |
Tôi đến ga như thế nào?
See hint
|
6. | Eg vil gjerne ha noko utan kjøt. |
Tôi muốn gì không có thịt.
See hint
|
7. | Når byrjar omvisinga? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
8. | Ta med deg solbrillene. |
Nhớ mang kính râm.
See hint
|
9. | Kvar er smykka? |
Đồ trang ở đâu?
See hint
|
10. | Eg treng ein ring og øyredobbar. |
Tôi cần cái nhẫn và hoa tai.
See hint
|