Ordforråd

Lær adjektiver – kurdisk (kurmanji)

cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/128024244.webp
蓝色的
蓝色的圣诞树球
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
不友好的
不友好的家伙
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/42560208.webp
疯狂的
疯狂的想法
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/131904476.webp
危险
危险的鳄鱼
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小的
小的婴儿
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸的
一个不幸的爱情
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
第三的
第三只眼
thứ ba
đôi mắt thứ ba