Ordforråd
Lær adverb – vietnamesisk

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ute
Vi spiser ute i dag.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
også
Venninnen hennes er også full.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
nettopp
Hun våknet nettopp.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ut
Hun kommer ut av vannet.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nå
Skal jeg ringe ham nå?

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
snart
En forretningsbygning vil snart bli åpnet her.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
i går
Det regnet kraftig i går.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
også
Hunden får også sitte ved bordet.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
hjemme
Det er vakrest hjemme!

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
veldig
Barnet er veldig sultent.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
snart
Hun kan dra hjem snart.
