Ordforråd
Lær verb – rumensk

להתרגל
לילדים צריך להתרגל לשפשף את השיניים.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

לייצר
אפשר לייצר בצורה זולה יותר באמצעות רובוטים.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

הביאה
היא הביאה מתנות מסוימות.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

תקוע
אני תקוע ואני לא מוצא דרך החוצה.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

הלך
הקבוצה הלכה על הגשר.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

לפרגן
הוא זוכה במדליה.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

ללכת
השעון הולך מעט איטי.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
