Ordforråd

Lær verb – tagalog

cms/verbs-webp/99169546.webp
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/28642538.webp
उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/123648488.webp
थांबणे
डॉक्टर प्रत्येक दिवशी रुग्णाच्या पासून थांबतात.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/86996301.webp
समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/120509602.webp
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/109542274.webp
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/87994643.webp
चालणे
गटाने पूलावरून चालले.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/114593953.webp
भेटणे
त्यांनी पहिल्यांदाच इंटरनेटवर एकमेकांना भेटले.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/103910355.webp
बसणे
कोठाऱ्यात अनेक लोक बसलेले आहेत.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/121112097.webp
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/108991637.webp
टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/94796902.webp
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.