ਪੌਦੇ » Thực vật
Memo Game

ਜੜ੍ਹ

lúa mì

ਆਟਾ

tán lá

ਜੰਗਲੀ ਫੁੱਲ

cây giọt tuyết

rễ (cây)

ਕਾਂਟਾ

ਘਾਹ

thân cây

nụ hoa

gai

ਪੱਤੇ

cây bông bắp

ਸਨੋਡ੍ਰਾਪ

cây cỏ ba lá

ਕਲੀ

ਤਣਾ



































